課程總表Course List (Danh sách khóa học)
|
入學學期
Học kỳ nhập học
|
課程總表(中文)
Thời khóa biểu tổng
(Tiếng Trung)
|
課程總表(中越文)
Thời khóa biểu tổng
(Tiếng Trung-Việt)
|
| 114 |
  |
  |
上課課表Class schedule (Thời khóa biểu)
|
學期
Học kỳ
|
上課時間表
Thời khóa biểu
(Tiếng Trung)
|
上課時間表(越文)
Thời khóa biểu
(Tiếng Việt)
|
|
114-1
|

|
 |